Có 2 kết quả:
毛条 máo tiáo ㄇㄠˊ ㄊㄧㄠˊ • 毛條 máo tiáo ㄇㄠˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wool top, semi-processed raw wool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wool top, semi-processed raw wool
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0